Có 2 kết quả:
款項 kuǎn xiàng ㄎㄨㄢˇ ㄒㄧㄤˋ • 款项 kuǎn xiàng ㄎㄨㄢˇ ㄒㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
khoản tiền, món tiền
Từ điển Trung-Anh
(1) funds
(2) a sum of money
(3) CL:宗[zong1]
(2) a sum of money
(3) CL:宗[zong1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
khoản tiền, món tiền
Từ điển Trung-Anh
(1) funds
(2) a sum of money
(3) CL:宗[zong1]
(2) a sum of money
(3) CL:宗[zong1]
Bình luận 0